Characters remaining: 500/500
Translation

dân luật

Academic
Friendly

Từ "dân luật" trong tiếng Việt có thể được hiểu "luật pháp liên quan đến quyền nghĩa vụ của người dân". "Dân" ở đây chỉ về người dân, cộng đồng, trong khi "luật" liên quan đến các quy định, quy tắc pháp lý. Khi kết hợp lại, "dân luật" thường đề cập đến những quy định pháp luật người dân cần tuân thủ trong cuộc sống hàng ngày.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Quốc hội đã thông qua bộ dân luật mới nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng."
    • "Chúng ta cần hiểu dân luật để không vi phạm pháp luật."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dân luật không chỉ quy định quyền lợi còn đặt ra trách nhiệm cho mỗi cá nhân trong xã hội."
    • "Việc cập nhật dân luật cần thiết để phù hợp với sự phát triển của xã hội công nghệ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Luật dân sự": thường chỉ đến luật pháp điều chỉnh các quan hệ dân sự giữa các cá nhân.
  • "Dân chủ": tuy không phải biến thể trực tiếp nhưng liên quan, nói về quyền nghĩa vụ của công dân trong một xã hội tự do, công bằng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Luật pháp: khái quát hơn, bao gồm tất cả các loại luật.
  • Pháp luật: thường được sử dụng để chỉ chung về hệ thống luật pháp, không chỉ riêng về người dân.
Nghĩa khác nhau:
  • "Dân luật" có thể được hiểu trong ngữ cảnh những quy định cụ thể hướng đến người dân, trong khi "luật" có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như hình sự, hành chính...
Từ liên quan:
  • Quyền lợi: những điều người dân được hưởng theo luật.
  • Nghĩa vụ: những trách nhiệm người dân cần thực hiện theo quy định của pháp luật.
  1. dt. (H. luật: luật pháp) Pháp luật qui định những mối quan hệ giữa nhân dân với nhau: Quốc hội thông qua bộ Dân luật.

Comments and discussion on the word "dân luật"